Có 2 kết quả:

扰乱 nhiễu loạn擾亂 nhiễu loạn

1/2

nhiễu loạn

giản thể

Từ điển phổ thông

nhiễu loạn, quấy nhiễu

Bình luận 0

nhiễu loạn

phồn thể

Từ điển phổ thông

nhiễu loạn, quấy nhiễu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rối bời, không còn trật tự. Gây rối.

Bình luận 0