Có 2 kết quả:
扰乱 nhiễu loạn • 擾亂 nhiễu loạn
giản thể
Từ điển phổ thông
nhiễu loạn, quấy nhiễu
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nhiễu loạn, quấy nhiễu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rối bời, không còn trật tự. Gây rối.
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0